crop insurance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crop insurance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crop insurance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crop insurance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crop insurance

    * kinh tế

    bảo hiểm thu hoạch mùa màng