bassoon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bassoon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bassoon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bassoon.

Từ điển Anh Việt

  • bassoon

    /bə'su:n/

    * danh từ

    (âm nhạc) kèn fagôt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bassoon

    a double-reed instrument; the tenor of the oboe family