basso-relievo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
basso-relievo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basso-relievo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basso-relievo.
Từ điển Anh Việt
basso-relievo
/'bæsri,li:f/ (bass-relief) /'bæsri,li:f/ (basso-relievo) /'bæsouri,li:vou/
relief)
/'bæsri,li:f/ (basso-relievo)
/'bæsouri,li:vou/
* danh từ
(nghệ thuật) nối thấp (đắp, khắc, chạm)