basso nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

basso nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basso giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basso.

Từ điển Anh Việt

  • basso

    /'bæsou/

    * danh từ, số nhiều bassos

    (âm nhạc) giọng nam trầm

    người hát giọng nam trầm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • basso

    Similar:

    bass: an adult male singer with the lowest voice

    bass: the lowest adult male singing voice

    Synonyms: bass voice