basso continuo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
basso continuo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basso continuo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basso continuo.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
basso continuo
Similar:
figured bass: a bass part written out in full and accompanied by numbers to indicate the chords to be played
Synonyms: continuo, thorough bass
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).