bassinette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bassinette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bassinette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bassinette.
Từ điển Anh Việt
bassinette
/,bæsi'net/ (bassinette) /,bæsi'net/
* danh từ
nôi có mui bằng mây đan; xe đẩy có mui bằng mây đan