basil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

basil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basil.

Từ điển Anh Việt

  • basil

    /'bæzi/

    * danh từ

    (thực vật học) cây húng quế, cây rau é ((cũng) sweet basil)

    * danh từ

    (như) basan

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • basil

    * kinh tế

    đảm khuẩn

    nấm đảm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • basil

    any of several Old World tropical aromatic annual or perennial herbs of the genus Ocimum

    (Roman Catholic Church) the bishop of Caesarea who defended the Roman Catholic Church against the heresies of the 4th century; a saint and Doctor of the Church (329-379)

    Synonyms: St. Basil, Basil of Caesarea, Basil the Great, St. Basil the Great

    leaves of the common basil; used fresh or dried

    Synonyms: sweet basil