basilicata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
basilicata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basilicata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basilicata.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
basilicata
a region of southern Italy (forming the instep of the Italian `boot')
Synonyms: Lucania
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).