basilica nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
basilica nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basilica giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basilica.
Từ điển Anh Việt
basilica
/bə'zilikə/
* danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) La-mã hoàng cung
(từ cổ,nghĩa cổ) La-mã pháp đình
nhà thờ xây sâu với hai dãy cột
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
basilica
* kỹ thuật
nhà thờ
xây dựng:
Hoàng cung (La Mã)
đền cổ
pháp đình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
basilica
an early Christian church designed like a Roman basilica; or a Roman Catholic church or cathedral accorded certain privileges
the church was raised to the rank of basilica
a Roman building used for public administration
Synonyms: Roman basilica