basil balm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

basil balm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basil balm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basil balm.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • basil balm

    perennial herb of North America (New York to Illinois and mountains of Alaska) having aromatic leaves and clusters of yellowish-pink balls

    Synonyms: Monarda clinopodia

    Similar:

    basil thyme: fragrant European mint having clusters of small violet-and-white flowers; naturalized especially in eastern North America

    Synonyms: mother of thyme, Acinos arvensis, Satureja acinos

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).