basilisk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

basilisk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basilisk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basilisk.

Từ điển Anh Việt

  • basilisk

    /'bæzilisk/

    * danh từ

    (thần thoại,thần học) rắn thần

    (động vật học) giông túi (loài giông có túi khí ở đầu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • basilisk

    (classical mythology) a serpent (or lizard or dragon) able to kill with its breath or glance

    ancient brass cannon

    small crested arboreal lizard able to run on its hind legs; of tropical America