basilar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

basilar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basilar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basilar.

Từ điển Anh Việt

  • basilar

    /'bæsilə/ (basilary) /'bæsiləri/

    * tính từ

    ở đáy, ở nền

    basilar vein: (giải phẫu) tĩnh mạch nền

    cơ sở

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • basilar

    of or relating to or located at the base

    the basilar membrane of the cochlea

    Synonyms: basilary