based nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
based nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm based giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của based.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
based
having a base
firmly based ice
having a base of operations (often used as a combining form)
a locally based business
an Atlanta-based company
carrier-based planes
Similar:
establish: use as a basis for; found on
base a claim on some observation
base: situate as a center of operations
we will base this project in the new lab
free-base: use (purified cocaine) by burning it and inhaling the fumes
Synonyms: base
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).