basan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

basan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basan.

Từ điển Anh Việt

  • basan

    /'bæzən/ (bazan) /'bæzən/

    * danh từ

    da cừu thuộc bằng vỏ cây