bascule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bascule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bascule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bascule.
Từ điển Anh Việt
bascule
/'bæskju:l/
* danh từ
máy nâng (cầu cất)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bascule
* kỹ thuật
máy nâng
sàn nâng
cơ khí & công trình:
máy nâng cầu cất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bascule
a structure or device in which one end is counterbalanced by the other (on the principle of the seesaw)