bascule bridge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bascule bridge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bascule bridge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bascule bridge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bascule bridge

    * kỹ thuật

    cầu nâng

    cầu quay

    xây dựng:

    cầu đất

    cầu di động (cầu quay, cầu nhấc)

    cầu mở

    cầu mở hạ xuống

    cầu mở nâng lên