basra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
basra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basra.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
basra
the second largest city in Iraq; an oil port in southern Iraq
Synonyms: Basia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).