basenji nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

basenji nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basenji giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basenji.

Từ điển Anh Việt

  • basenji

    * danh từ

    giống chó nhỏ châu Phi đuôi xoắn, ít khi sủa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • basenji

    small smooth-haired breed of African origin having a tightly curled tail and the inability to bark