art equipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

art equipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm art equipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của art equipment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • art equipment

    * kinh tế

    thiết bị nghệ thuật