art director nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
art director nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm art director giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của art director.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
art director
* kinh tế
giám đốc mỹ thuật (của hãng quảng cáo)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
art director
the director in charge of the artistic features of a theatrical production (costumes and scenery and lighting)
Từ liên quan
- art
- arts
- arty
- artel
- artsd
- artery
- artful
- arthur
- artily
- artist
- artois
- artamus
- artemia
- artemis
- arteria
- arthral
- article
- artisan
- artiste
- artless
- artwork
- art deco
- art form
- art rock
- art-form
- artefact
- arterial
- artesian
- artfully
- arthrous
- articled
- artifact
- artifice
- artiness
- artistic
- artistry
- art class
- art paper
- art tatum
- artamidae
- artemisia
- arteriola
- arteriole
- arteritis
- arthritic
- arthritis
- arthropod
- arthrosis
- arthurian
- artichoke