are gap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
are gap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm are gap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của are gap.
Từ điển Anh Việt
are gap
(Tech) khe hồ quang
Từ liên quan
- are
- area
- ares
- areal
- areca
- arena
- arere
- arete
- aren't
- arendt
- arenga
- arenit
- areola
- are gap
- areaway
- areolae
- areolar
- areolet
- arecidae
- arenaria
- areolate
- arequipa
- arethusa
- area bank
- area code
- area fill
- area unit
- area wall
- areal map
- areca nut
- arecaceae
- areflexia
- arenation
- areometer
- areopagus
- area ceisi
- area chart
- area graph
- area light
- area meter
- area opaca
- area ratio
- arenaceous
- arenavirus
- areolation
- areopagite
- area moment
- area school
- area search
- arenicolous