are gap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

are gap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm are gap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của are gap.

Từ điển Anh Việt

  • are gap

    (Tech) khe hồ quang