arenit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arenit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arenit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arenit.
Từ điển Anh Việt
arenit
* danh từ
(khoáng chất) Arênit; đá cát
arenit
* danh từ
(khoáng chất) Arênit; đá cát
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.