areometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
areometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm areometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của areometer.
Từ điển Anh Việt
areometer
/,æri'ɔmitə/
* danh từ
cái đo độ đậm, phao đo tỷ trọng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
areometer
* kỹ thuật
phù kế
y học:
cái đo tỉ trọng
cơ khí & công trình:
cái đo tỷ trọng