arecidae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arecidae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arecidae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arecidae.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arecidae

    one of four subclasses or superorder of Monocotyledones; comprises about 6400 species in 5 families of trees and shrubs and terrestrial herbs and a few free-floating aquatics including: Palmae; Araceae; Pandanaceae and Lemnaceae

    Synonyms: subclass Arecidae

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).