areola nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
areola nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm areola giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của areola.
Từ điển Anh Việt
areola
/æ'riələ/
* danh từ, số nhiều areolae
/æ'riəli:/, (sinh vật học)
núm
quầng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
areola
* kỹ thuật
quầng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
areola
small space in a tissue or body part such as the area between veins on a leaf or an insect's wing
small circular area such as that around the human nipple or an inflamed area around a pimple or insect bite
Synonyms: ring of color