areolate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
areolate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm areolate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của areolate.
Từ điển Anh Việt
areolate
xem areola
Từ điển Anh Anh - Wordnet
areolate
Similar:
areolar: relating to or like or divided into areolae
areolar tissue