arc welding with additive flux nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arc welding with additive flux nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arc welding with additive flux giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arc welding with additive flux.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arc welding with additive flux
* kỹ thuật
xây dựng:
sự hàn hồ quang có trợ dung
Từ liên quan
- arc
- arca
- arch
- arco
- arced
- archy
- arcus
- arcade
- arcady
- arcana
- arcane
- arccos
- arched
- archer
- archie
- archil
- archly
- archon
- arcing
- arcnet
- arcose
- arcsec
- arcsin
- arctan
- arctic
- arc-eye
- arcadia
- arcadic
- arcanum
- arcback
- arcella
- archaic
- archean
- archery
- archine
- arching
- archive
- archway
- arcidae
- arcsine
- arctiid
- arctium
- arcuate
- arculus
- arc lamp
- arc sine
- arc-back
- arc-lamp
- arcadian
- arcading