arcade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arcade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arcade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arcade.

Từ điển Anh Việt

  • arcade

    /ɑ:'keid/

    * danh từ

    đường có mái vòm

    (kiến trúc) dãy cuốn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • arcade

    * kinh tế

    dãy mái vòm

    * kỹ thuật

    cửa cuốn

    xây dựng:

    chuỗi cuốn

    cửa vòm cuốn

    dãy cuốn

    đường có mái vòm

    hành lang cuốn

    hành lang/đường dưới mái vòm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arcade

    a covered passageway with shops and stalls on either side

    a structure composed of a series of arches supported by columns

    Synonyms: colonnade