arcade court nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arcade court nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arcade court giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arcade court.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arcade court
* kỹ thuật
xây dựng:
sân tròn mái vòm