arcadic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arcadic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arcadic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arcadic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arcadic
the dialect of Ancient Greek spoken by Arcadians
Synonyms: Arcadic dialect
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).