arcanum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arcanum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arcanum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arcanum.
Từ điển Anh Việt
arcanum
/ɑ:'keinəm/
* danh từ, số nhiều arcana
bí mật; bí mật nhà nghề, bí quyết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arcanum
Similar:
secret: information known only to a special group
the secret of Cajun cooking