arc discharger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arc discharger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arc discharger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arc discharger.
Từ điển Anh Việt
arc discharger
(Tech) bộ phóng điện hồ quang
Từ liên quan
- arc
- arca
- arch
- arco
- arced
- archy
- arcus
- arcade
- arcady
- arcana
- arcane
- arccos
- arched
- archer
- archie
- archil
- archly
- archon
- arcing
- arcnet
- arcose
- arcsec
- arcsin
- arctan
- arctic
- arc-eye
- arcadia
- arcadic
- arcanum
- arcback
- arcella
- archaic
- archean
- archery
- archine
- arching
- archive
- archway
- arcidae
- arcsine
- arctiid
- arctium
- arcuate
- arculus
- arc lamp
- arc sine
- arc-back
- arc-lamp
- arcadian
- arcading