arc cosine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arc cosine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arc cosine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arc cosine.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arc cosine
the inverse function of the cosine; the angle that has a cosine equal to a given number
Synonyms: arccosine, arccos, inverse cosine
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- arc
- arca
- arch
- arco
- arced
- archy
- arcus
- arcade
- arcady
- arcana
- arcane
- arccos
- arched
- archer
- archie
- archil
- archly
- archon
- arcing
- arcnet
- arcose
- arcsec
- arcsin
- arctan
- arctic
- arc-eye
- arcadia
- arcadic
- arcanum
- arcback
- arcella
- archaic
- archean
- archery
- archine
- arching
- archive
- archway
- arcidae
- arcsine
- arctiid
- arctium
- arcuate
- arculus
- arc lamp
- arc sine
- arc-back
- arc-lamp
- arcadian
- arcading