acceleration relative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acceleration relative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acceleration relative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acceleration relative.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acceleration relative
* kỹ thuật
độ gia tốc tỷ đối
Từ liên quan
- acceleration
- acceleration jet
- acceleration lag
- acceleration (vs)
- acceleration drag
- acceleration lane
- acceleration stop
- acceleration test
- acceleration time
- acceleration unit
- acceleration force
- acceleration relay
- acceleration clause
- acceleration device
- acceleration factor
- acceleration sensor
- acceleration switch
- acceleration theory
- acceleration asensor
- acceleration pick-up
- acceleration premium
- acceleration voltage
- acceleration, radial
- acceleration detector
- acceleration distance
- acceleration relative
- acceleration parameter
- acceleration principle
- acceleration tolerance
- acceleration buildad-up
- acceleration of gravity
- acceleration transducer
- acceleration of corrolis
- acceleration, tangential
- acceleration of free fall
- acceleration of a movement
- acceleration due to gravity
- acceleration error constant
- acceleration of convergence
- acceleration of the current
- acceleration of translation
- acceleration of a falling body