acceleration clause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acceleration clause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acceleration clause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acceleration clause.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acceleration clause

    * kinh tế

    điều khoản tăng tốc độ trả nợ

    điều khoản trả trước

    điều kiện gia tốc về chi trả định kỳ