acceleration of convergence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acceleration of convergence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acceleration of convergence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acceleration of convergence.

Từ điển Anh Việt

  • acceleration of convergence

    (Tech) gia tốc hội tụ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acceleration of convergence

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    gia tốc hội tụ

    sự tăng nhanh độ hội tụ