nhạc vàng trong Tiếng Anh là gì?

nhạc vàng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhạc vàng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhạc vàng

    soft music; harness bells

    nhạc vàng đâu đã tiếng nghe gần gần (truyện kiều) nearby rang the sound of harness bells

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhạc vàng

    soft music; harness bells