nhạc điệu trong Tiếng Anh là gì?

nhạc điệu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhạc điệu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhạc điệu

    musical tune; melody; tune, air, aria

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhạc điệu

    musical tune, melody, tune, air, aria