nhạc lý trong Tiếng Anh là gì?

nhạc lý trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhạc lý sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhạc lý

    theory of music, musical theory

    anh ấy không biết nhạc lý he doesn't know musical theory

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhạc lý

    music theory