nhạc gia trong Tiếng Anh là gì?

nhạc gia trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhạc gia sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhạc gia

    in-laws; one's wife's parents

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhạc gia

    (cũ, trang trọng) in-laws, one's wife'c parents

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhạc gia

    in-laws, one’s wife’s parents