lợi trong Tiếng Anh là gì?

lợi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lợi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lợi

    good; useful

    chơi thể thao lợi cho sức khoẻ doing sport is good for health

    con dao nhỏ của anh lợi lắm your little knife is very useful

    advantage

    nhà ở gần ga có cái lợi proximity to the station is an advantage; being close to the station is an advantage

    giải pháp này lợi ở chỗ nhanh chóng và hiệu quả this solution has the advantage of being quick and effective

    xem nướu răng

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lợi

    * verb

    to loosen; to do good tọ

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lợi

    (1) to be profitable, advantageous, gainful; profit; (2) gum (tissue in mouth)