lợi trong Tiếng Anh là gì?
lợi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lợi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lợi
good; useful
chơi thể thao lợi cho sức khoẻ doing sport is good for health
con dao nhỏ của anh lợi lắm your little knife is very useful
advantage
nhà ở gần ga có cái lợi proximity to the station is an advantage; being close to the station is an advantage
giải pháp này lợi ở chỗ nhanh chóng và hiệu quả this solution has the advantage of being quick and effective
xem nướu răng
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lợi
* verb
to loosen; to do good tọ
Từ điển Việt Anh - VNE.
lợi
(1) to be profitable, advantageous, gainful; profit; (2) gum (tissue in mouth)
Từ liên quan
- lợi
 - lợi giả
 - lợi gộp
 - lợi hại
 - lợi khí
 - lợi lộc
 - lợi sữa
 - lợi thu
 - lợi thế
 - lợi tức
 - lợi ích
 - lợi danh
 - lợi dụng
 - lợi khẩu
 - lợi niệu
 - lợi răng
 - lợi suất
 - lợi tiểu
 - lợi điểm
 - lợi nhuận
 - lợi quyền
 - lợi nguyên
 - lợi chảy máu
 - lợi nước bọt
 - lợi ích riêng
 - lợi thế hơn ai
 - lợi tức thu tô
 - lợi bất cập hại
 - lợi dụng cơ hội
 - lợi tức cá nhân
 - lợi dụng quá mức
 - lợi gió xuôi hơn
 - lợi nhà ích nước
 - lợi thế để thắng
 - lợi tức cho thuê
 - lợi tức hằng năm
 - lợi ích vật chất
 - lợi dụng tình thế
 - lợi tức chia thêm
 - lợi dụng nhiều được
 - lợi dụng tình trạng
 - lợi nhuận ngoại ngạch
 - lợi tức hưởng suốt đời
 - lợi dụng đục nước béo cò
 - lợi dụng ai một cách ti tiện
 - lợi dụng hoặc kiếm chác được từ
 - lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm
 


