lợi thế trong Tiếng Anh là gì?
lợi thế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lợi thế sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lợi thế
advantage
họ đánh bại chúng ta vì họ có lợi thế là đông người hơn they defeated us because they had the advantage in numbers
tôi lớn tuổi hơn bạn, nên có lợi thế hơn bạn being older gives me an advantage over you
Từ điển Việt Anh - VNE.
lợi thế
advantage
Từ liên quan
- lợi
- lợi giả
- lợi gộp
- lợi hại
- lợi khí
- lợi lộc
- lợi sữa
- lợi thu
- lợi thế
- lợi tức
- lợi ích
- lợi danh
- lợi dụng
- lợi khẩu
- lợi niệu
- lợi răng
- lợi suất
- lợi tiểu
- lợi điểm
- lợi nhuận
- lợi quyền
- lợi nguyên
- lợi chảy máu
- lợi nước bọt
- lợi ích riêng
- lợi thế hơn ai
- lợi tức thu tô
- lợi bất cập hại
- lợi dụng cơ hội
- lợi tức cá nhân
- lợi dụng quá mức
- lợi gió xuôi hơn
- lợi nhà ích nước
- lợi thế để thắng
- lợi tức cho thuê
- lợi tức hằng năm
- lợi ích vật chất
- lợi dụng tình thế
- lợi tức chia thêm
- lợi dụng nhiều được
- lợi dụng tình trạng
- lợi nhuận ngoại ngạch
- lợi tức hưởng suốt đời
- lợi dụng đục nước béo cò
- lợi dụng ai một cách ti tiện
- lợi dụng hoặc kiếm chác được từ
- lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm