đòn quai sanh trong Tiếng Anh là gì?

đòn quai sanh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đòn quai sanh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đòn quai sanh

    a short carrying pole (for carrying coffins through narrow paths)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đòn quai sanh

    a short carrying pole (for carrying coffins)