đòn bẩy trong Tiếng Anh là gì?
đòn bẩy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đòn bẩy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đòn bẩy
lever
dùng đòn bẩy để bẩy hòn đá to lift a stone with a lever
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đòn bẩy
Lever
Dùng đòn bẩy để bẩy hòn đá: To lift a stone with a lever
Từ điển Việt Anh - VNE.
đòn bẩy
lever
Từ liên quan
- đòn
- đòn kê
- đòn bẩy
- đòn bẫy
- đòn càn
- đòn cân
- đòn gió
- đòn kéo
- đòn nhỏ
- đòn nhử
- đòn tay
- đòn vọt
- đòn xeo
- đòn xóc
- đòn đau
- đòn ống
- đòn chêm
- đòn chìa
- đòn dông
- đòn ghen
- đòn gánh
- đòn nặng
- đòn phép
- đòn rồng
- đòn chống
- đòn khuỷu
- đòn ngang
- đòn chí tử
- đòn triêng
- đòn đám ma
- đòn bật lại
- đòn hội chợ
- đòn kéo neo
- đòn đập lúa
- đòn cân bằng
- đòn kết liễu
- đòn tay ngắn
- đòn trí mạng
- đòn giáng trả
- đòn gánh khum
- đòn quai sanh
- đòn quay phim
- đòn quyết định
- đòn điều khiển
- đòn choáng váng
- đòn xóc hai đầu
- đòn cân mậu dịch
- đòn cân lực lượng
- đòn phép đánh lừa
- đòn khiêng áo quan