wave mechanics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wave mechanics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wave mechanics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wave mechanics.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wave mechanics

    * kỹ thuật

    học sóng

    điện lạnh:

    cơ học sóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wave mechanics

    the modern form of quantum theory; an extension of quantum mechanics based on Schrodinger's equation; atomic events are explained as interactions between particle waves