wave cut plain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wave cut plain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wave cut plain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wave cut plain.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wave cut plain

    * kỹ thuật

    đồng bằng xói mòn do sóng