wave converter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wave converter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wave converter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wave converter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wave converter

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bộ biến đổi sóng

    bộ đổi mẫu sóng

    toán & tin:

    bộ chuyển đổi sóng