true sandalwood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

true sandalwood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm true sandalwood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của true sandalwood.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • true sandalwood

    Similar:

    sandalwood tree: parasitic tree of Indonesia and Malaysia having fragrant close-grained yellowish heartwood with insect repelling properties and used, e.g., for making chests

    Synonyms: Santalum album

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).