true sago palm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

true sago palm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm true sago palm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của true sago palm.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • true sago palm

    Malaysian palm whose pithy trunk yields sago--a starch used as a food thickener and fabric stiffener; Malaya to Fiji

    Synonyms: Metroxylon sagu

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).