to be sure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
to be sure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm to be sure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của to be sure.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
to be sure
admittedly
to be sure, he is no Einstein
Synonyms: without doubt, no doubt
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).